VIETNAMESE

nam trầm

giọng nam thấp

word

ENGLISH

deep male voice

  
NOUN

/diːp meɪl vɔɪs/

low male voice

Nam trầm là giọng nói trầm của nam giới.

Ví dụ

1.

Giọng nam trầm của anh ấy đã thu hút khán giả.

His deep male voice captivated the audience.

2.

Giọng nam trầm của anh ấy rất phù hợp cho vai diễn.

His deep male voice was perfect for the role.

Ghi chú

Từ deep male voice là thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm thanh học hoặc giọng nói, dùng để chỉ giọng nói trầm của nam giới. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Baritone - Giọng nam trung Ví dụ: His baritone voice made the performance memorable. (Giọng nam trung của anh ấy khiến màn trình diễn trở nên đáng nhớ.) check Bass - Giọng nam trầm Ví dụ: The bass singer stood out in the choir. (Ca sĩ giọng trầm nổi bật trong dàn hợp xướng.)