VIETNAMESE
nhận đơn đặt hàng
tiếp nhận đơn hàng
ENGLISH
Receive an order
/rɪˈsiːv ən ˈɔːrdər/
Accept an order
“Nhận đơn đặt hàng” là hành động tiếp nhận yêu cầu mua hàng từ khách hàng.
Ví dụ
1.
Cửa hàng nhận được một đơn hàng lớn hôm nay.
The store received a large order today.
2.
Cô ấy nhận đơn đặt hàng từ một khách hàng mới.
She received an order from a new customer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ order khi nói hoặc viết nhé!
Receive an online order – Nhận đơn đặt hàng trực tuyến
Ví dụ:
The shop received an online order for ten items.
(Cửa hàng nhận được đơn đặt hàng trực tuyến gồm mười mặt hàng.)
Process an order – Xử lý đơn đặt hàng
Ví dụ:
The team processed the order quickly to meet the deadline.
(Nhóm xử lý đơn đặt hàng nhanh chóng để đáp ứng thời hạn.)
Fulfill an order – Hoàn thành đơn đặt hàng
Ví dụ:
They fulfilled the order within two days.
(Họ hoàn thành đơn đặt hàng trong vòng hai ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết