VIETNAMESE
tỏ lòng tôn kính
bày tỏ tôn kính, thể hiện tôn kính
ENGLISH
show reverence
/ʃoʊ ˈrɛvərəns/
demonstrate reverence
Tỏ lòng tôn kính là thể hiện sự kính trọng và quý mến đối với một người hoặc một vật nào đó.
Ví dụ
1.
Buổi lễ là một dịp trang trọng để mọi người bày tỏ lòng tôn kính đối với các liệt sĩ.
The ceremony was a solemn occasion where everyone showed reverence for the fallen soldiers.
2.
Trong nhiều nền văn hóa, người ta tỏ lòng tôn kính bằng cách cúi đầu hoặc quỳ gối cầu nguyện.
In many cultures, people show reverence by bowing or kneeling in prayer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reverence nhé!
Reverent (adjective) – Mang tính tôn kính
Ví dụ:
The audience was reverent during the memorial service.
(Khán giả thể hiện sự tôn kính trong buổi lễ tưởng niệm.)
Revere (verb) – Tôn kính
Ví dụ:
Many people revere her for her contributions to the community.
(Nhiều người tôn kính cô ấy vì những đóng góp cho cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết