VIETNAMESE
nhận chuyển nhượng
tiếp quản
ENGLISH
Acquire
/əˈkwaɪər/
Take over
“Nhận chuyển nhượng” là việc tiếp nhận quyền sở hữu, tài sản hoặc quyền lợi từ người khác.
Ví dụ
1.
Họ nhận chuyển nhượng một tài sản mới trong thành phố.
They acquired a new property in the city.
2.
Công ty nhận chuyển nhượng công nghệ mới để duy trì cạnh tranh.
The company acquired new technology to stay competitive.
Ghi chú
Từ nhận chuyển nhượng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực kinh tế và pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acquisition – Sự mua lại
Ví dụ:
The company completed the acquisition of a smaller firm.
(Công ty hoàn tất việc nhận chuyển nhượng một công ty nhỏ hơn.)
Merger – Sáp nhập
Ví dụ:
The merger resulted in the formation of a new entity.
(Việc sáp nhập dẫn đến sự hình thành một thực thể mới.)
Asset transfer – Chuyển giao tài sản
Ví dụ:
The asset transfer was finalized last week.
(Việc chuyển giao tài sản đã được hoàn tất vào tuần trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết