VIETNAMESE

mùa giáng sinh

word

ENGLISH

Christmas season

  
NOUN

/ˈkrɪsməs ˈsiːzn/

Mùa giáng sinh là lễ hội được tổ chức vào mỗi năm để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus Christ trong đạo Thiên Chúa giáo, thường được tổ chức từ ngày 24 tháng 12 (đêm Giáng Sinh) và kéo dài cho đến ngày 6 tháng 1 (Lễ lễ Ba Vua).

Ví dụ

1.

Mùa Giáng sinh là mùa của sự cho đi.

The Christmas season is a time for giving.

2.

Nhiều người đi mua sắm trong mùa Giáng sinh.

Many people go shopping during the Christmas season.

Ghi chú

Từ Christmas season là một từ ghép của Christmas (Giáng Sinh) và season (mùa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Christmas tree - Cây Giáng Sinh Ví dụ: They decorated the Christmas tree with ornaments and lights. (Họ trang trí cây Giáng Sinh bằng đồ trang trí và đèn.) Christmas spirit - Tinh thần Giáng Sinh Ví dụ: The holiday party was full of Christmas spirit. (Bữa tiệc ngày lễ tràn ngập tinh thần Giáng Sinh.) Christmas Eve - Đêm Giáng Sinh Ví dụ: We exchanged gifts on Christmas Eve. (Chúng tôi trao đổi quà vào đêm Giáng Sinh.)