VIETNAMESE

hỏa châu

pháo sáng

word

ENGLISH

flare

  
NOUN

/flɛr/

signal flare

"Hỏa châu" là pháo sáng được sử dụng để chiếu sáng ban đêm.

Ví dụ

1.

Hỏa châu chiếu sáng chiến trường vào ban đêm.

The flare illuminated the battlefield at night.

2.

Hỏa châu thường được sử dụng để báo hiệu nguy hiểm.

Flares are often used to signal danger.

Ghi chú

Từ Flare là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và hàng không. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Signal flare - Pháo sáng báo hiệu Ví dụ: The soldiers fired a signal flare to alert their comrades of danger. (Các binh sĩ bắn pháo sáng báo hiệu để cảnh báo đồng đội về nguy hiểm.) check Illumination flare - Pháo sáng chiếu sáng Ví dụ: The flare was used as an illumination flare to brighten the battlefield at night. (Pháo sáng được sử dụng như pháo sáng chiếu sáng để làm sáng chiến trường vào ban đêm.) check Distress flare - Pháo sáng cứu hộ Ví dụ: The crew launched a distress flare to request emergency assistance. (Đội thủy thủ đã bắn pháo sáng cứu hộ để yêu cầu trợ giúp khẩn cấp.)