VIETNAMESE

hỏa tiễn

tên lửa

word

ENGLISH

rocket

  
NOUN

/ˈrɒkɪt/

missile

"Hỏa tiễn" là loại vũ khí phóng bằng động cơ đẩy để tấn công từ xa.

Ví dụ

1.

Hỏa tiễn được phóng về phía mục tiêu.

The rocket was launched toward the target.

2.

Hỏa tiễn rất quan trọng cho các cuộc tấn công tầm xa.

Rockets are critical for long-range attacks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rocket khi nói hoặc viết nhé! check Launch a rocket – Phóng hỏa tiễn Ví dụ: The military launched a rocket to test its new guidance system. (Quân đội đã phóng một hỏa tiễn để thử nghiệm hệ thống dẫn đường mới.) check Fire a rocket – Bắn hỏa tiễn Ví dụ: The troops fired a rocket at the enemy's fortified positions. (Các binh sĩ đã bắn một hỏa tiễn vào các vị trí kiên cố của kẻ thù.) check Track a rocket – Theo dõi hỏa tiễn Ví dụ: The radar system was used to track the rocket after its launch. (Hệ thống radar được sử dụng để theo dõi hỏa tiễn sau khi phóng.)