VIETNAMESE
múa mép
múa mỏ, ba hoa
ENGLISH
brag
/bræg/
boast, show off
Múa mép là nói năng ba hoa, khoác lác, hay khoe khoang về những điều mà bản thân không có hoặc không thể thực hiện được.
Ví dụ
1.
Anh ta luôn khoe khoang về chiếc xe mới của mình.
He's always bragging about his new car.
2.
Đừng khoe khoang về thành tích của bạn.
Don't brag about your achievements.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brag khi nói hoặc viết nhé!
Brag about something - Khoe khoang về điều gì đó
Ví dụ:
He bragged about his new car to everyone at the party.
(Anh ấy khoe khoang về chiếc xe mới của mình với mọi người tại bữa tiệc.)
Bragging rights - Quyền được tự hào
Ví dụ:
Winning the competition gave her bragging rights.
(Chiến thắng cuộc thi mang lại cho cô ấy quyền được tự hào.)
Stop bragging - Ngừng khoe khoang
Ví dụ:
You should stop bragging about your achievements.
(Bạn nên ngừng khoe khoang về những thành tích của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết