VIETNAMESE
sư đoàn kỵ binh
sư đoàn ngựa
ENGLISH
cavalry division
/ˈkævəlri dɪˈvɪʒən/
armored cavalry
"Sư đoàn kỵ binh" là đơn vị quân đội bao gồm lính cưỡi ngựa hoặc xe bọc thép.
Ví dụ
1.
Sư đoàn kỵ binh tiến quân nhanh chóng.
The cavalry division advanced quickly.
2.
Sư đoàn kỵ binh có khả năng cơ động cao.
Cavalry divisions are highly mobile.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cavalry Division nhé!
Armored Division – Sư đoàn thiết giáp
Phân biệt:
Armored Division là đơn vị bao gồm các phương tiện bọc thép, tương tự như kỵ binh hiện đại.
Ví dụ:
The armored division advanced rapidly through enemy lines.
(Sư đoàn thiết giáp tiến nhanh qua phòng tuyến đối phương.)
Mechanized Division – Sư đoàn cơ giới
Phân biệt:
Mechanized Division bao gồm các lực lượng sử dụng xe cơ giới thay vì ngựa.
Ví dụ:
The mechanized division provided logistical support during the campaign.
(Sư đoàn cơ giới đã cung cấp hỗ trợ hậu cần trong chiến dịch.)
Mounted Troops – Lực lượng kỵ binh
Phân biệt:
Mounted Troops thường dùng để chỉ lính cưỡi ngựa trong các đơn vị nhỏ hơn, không phải toàn bộ sư đoàn.
Ví dụ:
The mounted troops scouted ahead for enemy positions.
(Lực lượng kỵ binh trinh sát phía trước để tìm vị trí đối phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết