VIETNAMESE
phân loại rác
Chia rác, Phân rác
ENGLISH
Sort waste
/sɔːrt weɪst/
Segregate garbage
Phân loại rác là chia rác thải thành các loại để xử lý hoặc tái chế.
Ví dụ
1.
Cư dân được khuyến khích phân loại rác.
Residents were encouraged to sort waste.
2.
Phân loại rác giảm tác động đến môi trường.
Sorting waste reduces environmental impact.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sort waste nhé!
Recycling – Tái chế
Phân biệt:
Recycling là hành động xử lý rác thải để tạo ra các sản phẩm mới, giúp bảo vệ môi trường.
Ví dụ:
Recycling helps reduce waste and saves natural resources.
(Tái chế giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
Waste sorting – Phân loại rác
Phân biệt:
Waste sorting là quá trình phân tách các loại rác khác nhau như rác hữu cơ, rác tái chế, rác thải nguy hại, giúp quá trình xử lý hiệu quả hơn.
Ví dụ:
Proper waste sorting is crucial for efficient waste management.
(Phân loại rác hợp lý là yếu tố quan trọng trong việc quản lý rác thải hiệu quả.)
Composting – Ủ phân
Phân biệt:
Composting là quá trình phân hủy rác hữu cơ như thực phẩm để tạo ra phân bón tự nhiên.
Ví dụ:
Composting is a natural way to recycle organic waste.
(Ủ phân là một cách tự nhiên để tái chế rác hữu cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết