VIETNAMESE
kiếm cung
cung kiếm
ENGLISH
bow and sword
/bəʊ ənd ˈsɔːrd/
archery and blade
"Kiếm cung" là cung tên được sử dụng cùng với kiếm trong chiến đấu.
Ví dụ
1.
Anh ấy chiến đấu điêu luyện với kiếm cung.
He fought skillfully with a bow and sword.
2.
Kiếm cung rất quan trọng trong các trận chiến cổ đại.
The bow and sword were essential in ancient battles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bow and sword nhé!
Archery and blade – Cung và lưỡi kiếm
Phân biệt:
Archery and blade kết hợp các kỹ năng sử dụng cung tên và kiếm trong chiến đấu, đặc biệt là trong các nền văn hóa cổ đại.
Ví dụ:
Warriors in ancient times often trained in the art of archery and blade combat.
(Chiến binh thời cổ đại thường được huấn luyện về nghệ thuật chiến đấu bằng cung và lưỡi kiếm.)
Weaponry combination – Kết hợp vũ khí
Phân biệt:
Weaponry combination ám chỉ việc kết hợp các loại vũ khí khác nhau, chẳng hạn như cung và kiếm, để tạo ra hiệu quả chiến đấu.
Ví dụ:
The bow and sword served as an effective weaponry combination in medieval battles.
(Cung và kiếm là sự kết hợp vũ khí hiệu quả trong các trận chiến thời trung cổ.)
Duel with bow and sword – Giao đấu bằng cung và kiếm
Phân biệt:
Duel with bow and sword mô tả một trận đấu tay đôi, nơi hai chiến binh sử dụng cung và kiếm để chiến đấu.
Ví dụ:
The duel involved skilled fighters using bow and sword techniques.
(Cuộc giao đấu có sự tham gia của các chiến binh thành thạo kỹ thuật sử dụng cung và kiếm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết