VIETNAMESE

đơn vị đồn trú

đồn trú, căn cứ

word

ENGLISH

garrison unit

  
NOUN

/ˈɡærɪsn ˈjuːnɪt/

stationed troops

"Đơn vị đồn trú" là lực lượng quân đội đóng tại một khu vực để bảo vệ.

Ví dụ

1.

Đơn vị đồn trú bảo vệ đồn thú xa xôi.

The garrison unit guarded the remote outpost.

2.

Các đơn vị đồn trú rất quan trọng để phòng thủ lãnh thổ.

Garrison units are essential for territorial defense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garrison unit nhé! check Stationed force – Lực lượng đóng quân Phân biệt: Stationed force là lực lượng quân đội được cử đến và duy trì trong một khu vực cố định để đảm bảo an ninh. Ví dụ: The stationed force remained in the area to maintain order and security. (Lực lượng đóng quân ở lại khu vực để duy trì trật tự và an ninh.) check Guard detachment – Đội bảo vệ Phân biệt: Guard detachment là nhóm quân phụ trách bảo vệ các khu vực quan trọng, chẳng hạn như khu vực của garrison. Ví dụ: The guard detachment was responsible for safeguarding the garrison unit's perimeter. (Đội bảo vệ chịu trách nhiệm bảo vệ khu vực xung quanh đơn vị đồn trú.) check Local defense force – Lực lượng phòng thủ địa phương Phân biệt: Local defense force là lực lượng được tổ chức và duy trì tại các khu vực cụ thể, có nhiệm vụ bảo vệ và phòng thủ. Ví dụ: The local defense force collaborated with the garrison unit during the mission. (Lực lượng phòng thủ địa phương đã phối hợp với đơn vị đồn trú trong nhiệm vụ.)