VIETNAMESE
viết nhanh
tốc ký
ENGLISH
write quickly
/raɪt ˈkwɪkli/
scribble down
Viết nhanh là khả năng viết được nhiều chữ, trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Viết nhanh lên, chúng ta sắp hết thời gian rồi.
Write quickly, we're running out of time.
2.
Cô ấy có thể viết nhanh và gọn gàng.
She can write quickly and neatly.
Ghi chú
Từ write quickly là một từ ghép mô tả hành động viết với tốc độ nhanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có cách ghép tương tự nhé!
Write neatly - Viết gọn gàng
Ví dụ:
Please write neatly so I can read your notes.
(Hãy viết gọn gàng để tôi có thể đọc ghi chú của bạn.)
Write clearly - Viết rõ ràng
Ví dụ:
It’s important to write clearly in your exam.
(Viết rõ ràng trong bài thi là rất quan trọng.)
Write carefully - Viết cẩn thận
Ví dụ:
Make sure to write carefully to avoid mistakes.
(Hãy chắc chắn viết cẩn thận để tránh sai sót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết