VIETNAMESE

quay cuồng

word

ENGLISH

Whirl

  
VERB

/wɜrl/

Spin

“Quay cuồng” là trạng thái rối loạn hoặc mất phương hướng, thường do áp lực.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy quay cuồng sau khi đứng dậy quá nhanh.

She felt her head whirl after standing up too fast.

2.

Suy nghĩ của anh ấy quay cuồng trong sự bối rối.

His thoughts were whirling with confusion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Whirl khi nói hoặc viết nhé! check Whirl around quickly – Quay nhanh Ví dụ: She whirled around quickly when someone called her name. (Cô ấy quay cuồng nhanh khi ai đó gọi tên cô.) check Whirl in excitement – Quay cuồng trong sự phấn khích Ví dụ: The kids whirled in excitement as they opened their gifts. (Lũ trẻ quay cuồng trong sự phấn khích khi mở quà.) check Mind whirls with ideas – Suy nghĩ quay cuồng với ý tưởng Ví dụ: His mind whirled with ideas for the new project. (Suy nghĩ của anh ấy quay cuồng với những ý tưởng cho dự án mới.)