VIETNAMESE
thó
lấy trộm, lấy cắp
ENGLISH
steal
/stil/
rob, pilfer, swipe
Thó là động từ có nghĩa là lấy trộm, lấy cắp đi tài sản của người khác một cách bất hợp pháp, không có sự đồng ý của chủ sở hữu.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị bắt khi đang cố thó đồ của cửa hàng.
She was caught trying to steal merchandise from the store.
2.
Máy quay an ninh bắt được kẻ trộm thó đồ vật giá trị.
The security cameras caught the thief attempting to steal valuable items.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ steal khi nói hoặc viết nhé!
Steal something from someone – Trộm thứ gì đó từ ai đó
Ví dụ: The thief stole a wallet from the old man.
(Tên trộm đã lấy trộm một chiếc ví từ ông lão.)
Steal a glance – Liếc trộm
Ví dụ: He stole a glance at the exam paper.
(Anh ấy liếc trộm bài thi.)
Steal the show – Chiếm trọn sự chú ý
Ví dụ: Her performance stole the show at the talent contest.
(Phần biểu diễn của cô ấy đã chiếm trọn sự chú ý tại cuộc thi tài năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết