VIETNAMESE
nghênh tân
ENGLISH
welcome the new
/ˈwɛlkəm ðə nuː/
Nghênh tân là hành động chào đón những điều mới mẻ, đặc biệt là trong các dịp lễ Tết, khi người ta tiễn đưa cái cũ và đón chào cái mới.
Ví dụ
1.
Hãy ngênh tân các thành viên mới của nhóm.
Let's welcome the new members of the team.
2.
Chúng ta ngênh tân năm mới với vòng tay rộng mở.
We welcome the new year with open arms.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ welcome the new khi nói hoặc viết nhé!
Welcome the new year - Chào đón năm mới
Ví dụ:
They organized a party to welcome the new year.
(Họ tổ chức một bữa tiệc để nghênh tân năm mới.)
Welcome the new season - Chào đón mùa mới
Ví dụ:
She redecorated her house to welcome the new season.
(Cô ấy trang trí lại nhà để nghênh tân mùa mới.)
Welcome the new members - Chào đón thành viên mới
Ví dụ:
The team warmly welcomed the new members.
(Nhóm nhiệt tình chào đón các thành viên mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết