VIETNAMESE
báo động ứng chiến dưới đất
cảnh báo mặt đất
ENGLISH
ground alert
/ɡraʊnd əˈlɜːrt/
terrestrial alert
"Báo động ứng chiến dưới đất" là thông báo kích hoạt các lực lượng phòng thủ trên bộ.
Ví dụ
1.
Báo động ứng chiến dưới đất huy động toàn bộ quân đội bảo vệ căn cứ.
The ground alert mobilized all troops to defend the base.
2.
Báo động ứng chiến dưới đất rất quan trọng trong các hoạt động trên bộ.
Ground alerts are crucial in land-based operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ground alert nhé!
Ground defense readiness – Sẵn sàng phòng thủ trên bộ
Phân biệt:
Ground defense readiness nhấn mạnh trạng thái chuẩn bị và sẵn sàng phòng thủ dưới đất.
Ví dụ:
The troops were placed on ground defense readiness after the intelligence report.
(Quân đội được đặt trong trạng thái sẵn sàng phòng thủ trên bộ sau báo cáo tình báo.)
Land-based alert – Cảnh báo dựa trên lực lượng mặt đất
Phân biệt:
Land-based alert ám chỉ các tín hiệu cảnh báo dành cho lực lượng hoặc cơ sở trên mặt đất.
Ví dụ:
A land-based alert was issued in response to potential border threats.
(Một cảnh báo trên mặt đất đã được phát ra để đối phó với các mối đe dọa biên giới.)
Surface alert – Cảnh báo trên bề mặt
Phân biệt:
Surface alert dùng để chỉ cảnh báo cho các hoạt động diễn ra trên bề mặt, bao gồm cả chiến đấu hoặc thăm dò.
Ví dụ:
The surface alert mobilized ground units to reinforce the defense line.
(Cảnh báo bề mặt đã huy động các đơn vị mặt đất để củng cố tuyến phòng thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết