VIETNAMESE

mẹ Việt Nam anh hùng

người mẹ anh hùng

word

ENGLISH

Heroic Vietnamese Mother

  
NOUN

/ˈhɪrəʊɪk ˌvjɛtnəˈmiːz ˈmʌðər/

mother of sacrifice

"Mẹ Việt Nam anh hùng" là danh hiệu tôn vinh các bà mẹ có con hy sinh vì tổ quốc.

Ví dụ

1.

Mẹ Việt Nam anh hùng được vinh danh vì sự hy sinh.

The Heroic Vietnamese Mother was honored for her sacrifice.

2.

Đất nước vô cùng tôn kính Mẹ Việt Nam anh hùng.

The nation deeply respects Heroic Vietnamese Mothers.

Ghi chú

Mẹ Việt Nam anh hùng là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội và văn hóa Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Patriotism – Lòng yêu nước Ví dụ: Patriotism is deeply rooted in Vietnamese culture. (Lòng yêu nước được ăn sâu trong văn hóa Việt Nam.) check Sacrifice – Sự hy sinh Ví dụ: The Heroic Vietnamese Mother symbolizes the ultimate sacrifice for the nation. (Mẹ Việt Nam anh hùng là biểu tượng cho sự hy sinh cao cả vì tổ quốc.) check Martyrdom – Sự tử vì đạo, sự hy sinh Ví dụ: The family honored their relative's martyrdom in the war. (Gia đình tôn vinh sự hy sinh của người thân trong chiến tranh.)