VIETNAMESE

nghỉ cả ngày

nghỉ nguyên ngày

word

ENGLISH

take a day off

  
VERB

/teɪk ə deɪ ɒf/

full-day rest

Nghỉ cả ngày là trạng thái không làm việc hoặc học tập trong suốt cả ngày.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định nghỉ cả ngày để nạp lại năng lượng.

He decided to take a day off to recharge.

2.

Cô ấy lên kế hoạch nghỉ cả ngày để hồi phục.

She planned a full-day rest to recover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take a day off (nghỉ cả ngày) nhé! check Have the day off - Có ngày nghỉ Phân biệt: Have the day off là cách diễn đạt phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với take a day off trong ngữ cảnh nghỉ việc hoặc nghỉ học một ngày. Ví dụ: I’m going to have the day off tomorrow to rest. (Tôi sẽ nghỉ cả ngày mai để nghỉ ngơi.) check Take the whole day off - Nghỉ nguyên ngày Phân biệt: Take the whole day off nhấn mạnh vào thời lượng nghỉ – gần nghĩa với take a day off trong các tình huống cần nhấn mạnh thời gian. Ví dụ: He decided to take the whole day off for the family trip. (Anh ấy quyết định nghỉ nguyên ngày để đi chơi với gia đình.) check Request a full-day leave - Xin nghỉ cả ngày Phân biệt: Request a full-day leave là cách nói trang trọng – tương đương với take a day off trong ngữ cảnh công việc, hành chính. Ví dụ: I’d like to request a full-day leave this Friday. (Tôi muốn xin nghỉ cả ngày thứ Sáu này.)