VIETNAMESE

ngẳng

thẳng đứng

word

ENGLISH

upright

  
ADJ

/ˈʌpraɪt/

straight

Ngẳng là trạng thái đứng hoặc di chuyển thẳng, không bị nghiêng lệch.

Ví dụ

1.

Bức tượng đứng ngẳng ở trung tâm quảng trường.

The statue stood upright in the center of the square.

2.

Cô ấy giữ tư thế ngẳng khi phát biểu.

She maintained an upright posture during the speech.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ upright khi nói hoặc viết nhé! check Upright position - Vị trí thẳng đứng Ví dụ: Make sure to keep the chair in an upright position to avoid damage. (Hãy chắc chắn giữ ghế ở vị trí thẳng đứng để tránh hư hỏng.) check Upright posture - Tư thế thẳng đứng Ví dụ: It's important to maintain an upright posture to prevent back pain. (Rất quan trọng để duy trì tư thế thẳng đứng để tránh đau lưng.) check Upright citizen - Công dân đứng đắn, chính trực Ví dụ: He is known as an upright citizen who always follows the law. (Anh ấy được biết đến là một công dân chính trực, luôn tuân thủ pháp luật.) check Upright morals - Đạo đức đứng đắn Ví dụ: She is admired for her upright morals and honesty. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì đạo đức đứng đắn và sự trung thực.)