VIETNAMESE

chiến tranh lạnh

xung đột không vũ trang

word

ENGLISH

Cold War

  
NOUN

/kəʊld wɔːr/

geopolitical rivalry

"Chiến tranh lạnh" là xung đột không trực tiếp giữa các quốc gia hoặc khối quyền lực lớn.

Ví dụ

1.

Chiến tranh lạnh kéo dài hàng thập kỷ.

The Cold War lasted for several decades.

2.

Chiến tranh lạnh định hình chính trị toàn cầu thế kỷ 20.

The Cold War shaped global politics in the 20th century.

Ghi chú

Từ Cold War là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Proxy conflict - Xung đột ủy nhiệm Ví dụ: Many proxy conflicts occurred during the Cold War between the US and the USSR. (Nhiều xung đột ủy nhiệm đã xảy ra trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô.) check Geopolitical tension - Căng thẳng địa chính trị Ví dụ: The Cold War was characterized by prolonged geopolitical tension between superpowers. (Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi căng thẳng địa chính trị kéo dài giữa các siêu cường.) check Ideological rivalry - Sự cạnh tranh ý thức hệ Ví dụ: The Cold War reflected an ideological rivalry between communism and democracy. (Chiến tranh Lạnh phản ánh sự cạnh tranh ý thức hệ giữa chủ nghĩa cộng sản và dân chủ.)