VIETNAMESE

Binh vận

Công tác binh vận

word

ENGLISH

Enemy agitation

  
NOUN

/ˈɛnəmi ˌædʒɪˈteɪʃən/

Psychological tactics

“Binh vận” là hoạt động tuyên truyền, vận động binh sĩ địch nhằm làm suy yếu ý chí chiến đấu, dẫn đến sự tan rã của lực lượng đối phương.

Ví dụ

1.

Binh vận làm suy yếu tinh thần lực lượng đối phương.

Enemy agitation weakened the morale of opposing forces.

2.

Họ đã triển khai chiến dịch binh vận thành công.

They successfully implemented enemy agitation campaigns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enemy Agitation nhé! check Subversion Activities – Hoạt động lật đổ Phân biệt: Subversion Activities nhấn mạnh các hành động nhằm phá hoại hoặc làm suy yếu nội bộ đối phương. Ví dụ: The subversion activities targeted enemy morale and cohesion. (Các hoạt động lật đổ nhắm vào tinh thần và sự đoàn kết của kẻ thù.) check Psychological Warfare – Chiến tranh tâm lý Phân biệt: Psychological Warfare tập trung vào việc sử dụng các chiến thuật tâm lý để làm suy yếu ý chí chiến đấu của đối phương. Ví dụ: The psychological warfare tactics successfully caused confusion among enemy ranks. (Các chiến thuật chiến tranh tâm lý đã gây ra sự hoang mang trong hàng ngũ địch.) check Enemy Propaganda – Tuyên truyền chống đối Phân biệt: Enemy Propaganda bao gồm các thông điệp và chiến dịch nhằm làm suy giảm ý chí của lực lượng địch. Ví dụ: The enemy propaganda was distributed to discourage further resistance. (Tuyên truyền chống đối của kẻ thù được phát hành để làm suy yếu ý chí kháng cự.)