VIETNAMESE

răn bảo

Khuyên bảo

word

ENGLISH

Advise gently

  
PHRASE

/ædˈvaɪz ˈʤɛntli/

Guide softly

“Răn bảo” là hành động khuyên nhủ hoặc hướng dẫn một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Người lớn tuổi răn bảo chàng trai trẻ một cách nhẹ nhàng.

The elder advised the young man gently.

2.

Cô ấy răn bảo nhẹ nhàng để tránh tranh cãi.

She advised gently to avoid confrontation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Advise khi nói hoặc viết nhé! check Advise strongly – Khuyên mạnh mẽ Ví dụ: I strongly advise you to take the necessary precautions before the trip. (Tôi khuyên bạn mạnh mẽ nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết trước chuyến đi.) check Advise wisely – Khuyên một cách sáng suốt Ví dụ: It’s important to advise wisely when making financial decisions. (Quan trọng là phải khuyên một cách sáng suốt khi đưa ra các quyết định tài chính.) check Advise briefly – Khuyên ngắn gọn Ví dụ: The manager advised briefly about the new project guidelines. (Quản lý đã khuyên ngắn gọn về các hướng dẫn của dự án mới.)