VIETNAMESE
khoanh
ENGLISH
circle
/ˈsɜːkl/
Khoanh là hành động vẽ đường bao quanh một khu vực hoặc đối tượng.
Ví dụ
1.
Khoanh câu trả lời đúng.
Circle the correct answer.
2.
Khoanh những điểm liên quan nhất.
Circle the most relevant points.
Ghi chú
Circle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ circle nhé!
Nghĩa 1: Hình tròn
Ví dụ:
Draw a circle on the paper.
(Vẽ một hình tròn lên giấy.)
Nghĩa 2: Nhóm người có chung sở thích
Ví dụ:
She is part of an elite social circle.
(Cô ấy là một phần của nhóm xã hội ưu tú.)
Nghĩa 3: Sự tuần hoàn
Ví dụ:
The circle of life is a natural process.
(Vòng tuần hoàn của sự sống là một quá trình tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết