VIETNAMESE

quày

Quay lại

word

ENGLISH

Turn back

  
PHRASE

/tɜrn bæk/

Reverse direction

“Quày” là hành động quay trở lại một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.

Ví dụ

1.

Cô ấy quày lại để lấy túi của mình.

She turned back to pick up her bag.

2.

Anh ấy quày lại sau khi nghe tên mình.

He turned back after hearing his name.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Turn khi nói hoặc viết nhé! check Turn on – Bật lên, kích hoạt Ví dụ: Can you turn on the lights? (Bạn có thể bật đèn lên không?) check Turn off – Tắt đi, ngừng hoạt động Ví dụ: Please turn off the TV before going to bed. (Vui lòng tắt TV trước khi đi ngủ.) check Turn down – Từ chối, giảm âm lượng Ví dụ: I had to turn down the invitation because of a prior engagement. (Tôi phải từ chối lời mời vì có một cuộc hẹn trước đó.) check Turn over – Lật, giao lại Ví dụ: The company decided to turn over the management to a new team. (Công ty quyết định giao lại công tác quản lý cho một đội ngũ mới.)