VIETNAMESE
nghệch
ngờ nghệch
ENGLISH
silly
/ˈsɪli/
Ngệch chỉ sự ngờ nghệch, khờ dại, hoặc thiếu thông minh.
Ví dụ
1.
Đó là một ý tưởng ngờ ngệch.
That's a silly idea.
2.
Đừng có ngờ nghệch!
Don't be silly!
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ silly khi nói hoặc viết nhé!
Silly mistake - Lỗi ngớ ngẩn
Ví dụ:
She realized her silly mistake after submitting the report.
(Cô ấy nhận ra lỗi ngớ ngẩn của mình sau khi nộp báo cáo.)
Silly behavior - Hành vi ngớ ngẩn
Ví dụ:
His silly behavior made everyone laugh during the party.
(Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy khiến mọi người cười trong bữa tiệc.)
Feel silly - Cảm thấy ngớ ngẩn
Ví dụ:
He felt silly for forgetting his wallet at home.
(Anh ấy cảm thấy ngớ ngẩn vì quên ví ở nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết