VIETNAMESE

nghỉ vợ sinh

word

ENGLISH

paternity leave

  
NOUN

/pəˈtɜːrnɪti liːv/

Nghỉ vợ sinh là thời gian nghỉ việc để chăm sóc gia đình khi vợ sinh con.

Ví dụ

1.

Anh ấy nghỉ vợ sinh để chăm sóc vợ mình.

He took paternity leave to care for his wife.

2.

Nghỉ vợ sinh rất cần thiết cho những người cha mới.

Paternity leave is essential for new fathers.

Ghi chú

Từ nghỉ vợ sinh (paternity leave) là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp luật lao động và chính sách xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan nhé! check Maternity leave - Nghỉ thai sản cho mẹ Ví dụ: Maternity leave is provided for women to recover after childbirth. (Nghỉ thai sản được cấp cho phụ nữ để hồi phục sau khi sinh con.) check Family leave - Nghỉ phép gia đình Ví dụ: Family leave is used for situations involving family emergencies. (Nghỉ phép gia đình được sử dụng cho các tình huống khẩn cấp liên quan đến gia đình.) check Parental leave - Nghỉ phép làm cha mẹ Ví dụ: Parental leave policies vary by country and organization. (Chính sách nghỉ phép làm cha mẹ khác nhau tùy theo quốc gia và tổ chức.)