VIETNAMESE
vũ khí hóa học
ENGLISH
chemical weapon
/ˈkɛmɪkəl ˈwɛpən/
toxin arm
"Vũ khí hóa học" là vũ khí sử dụng hóa chất độc hại để gây sát thương.
Ví dụ
1.
Vũ khí hóa học bị cấm trên toàn cầu.
Chemical weapons are banned globally.
2.
Việc sử dụng vũ khí hóa học là một tội ác chiến tranh.
The use of chemical weapons is a war crime.
Ghi chú
Vũ khí hóa học là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự và quốc phòng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toxic Agent – Chất độc hại
Ví dụ:
Toxic agents in chemical weapons cause severe harm to humans and animals.
(Chất độc hại trong vũ khí hóa học gây tổn hại nghiêm trọng cho con người và động vật.)
Nerve Agent – Chất độc thần kinh
Ví dụ:
Nerve agents disrupt the nervous system and can be fatal.
(Chất độc thần kinh phá vỡ hệ thần kinh và có thể gây tử vong.)
Chemical Warfare – Chiến tranh hóa học
Ví dụ:
Chemical warfare was banned under the Geneva Protocol.
(Chiến tranh hóa học bị cấm theo Nghị định thư Geneva.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết