VIETNAMESE

quân ca

bài hát quân đội

word

ENGLISH

military anthem

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˈænθəm/

army song

"Quân ca" là bài hát của quân đội, thường dùng để cổ vũ tinh thần.

Ví dụ

1.

Quân ca đã khích lệ tinh thần binh lính.

The military anthem inspired the troops.

2.

Họ cùng nhau hát quân ca.

They sang the military anthem together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Anthem nhé! check Battle Hymn – Thánh ca chiến đấu Phân biệt: Battle Hymn tập trung vào các bài hát mang tinh thần tôn giáo và chiến đấu. Ví dụ: The battle hymn inspired soldiers to face the enemy with courage. (Thánh ca chiến đấu đã khích lệ các binh sĩ đối mặt với kẻ thù bằng lòng dũng cảm.) check Marching Song – Bài hát hành quân Phân biệt: Marching Song nhấn mạnh vào nhịp điệu và mục đích sử dụng khi di chuyển hoặc hành quân. Ví dụ: The marching song kept the soldiers in sync during their march. (Bài hát hành quân giúp các binh sĩ di chuyển đồng bộ trong lúc hành quân.) check Patriotic Song – Bài hát yêu nước Phân biệt: Patriotic Song chỉ các bài hát cổ vũ tinh thần yêu nước, không chỉ giới hạn trong quân đội. Ví dụ: The patriotic song unified the troops and the citizens alike. (Bài hát yêu nước đã đoàn kết cả binh lính và người dân.)