VIETNAMESE

nghe thứ gì

nhận biết âm thanh

word

ENGLISH

hear something

  
VERB

/hɪə ˈsʌmθɪŋ/

listen to a sound

Nghe thứ gì là hành động nhận biết âm thanh của một điều cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghe thấy thứ gì đó lạ ngoài ngôi nhà.

She heard something strange outside the house.

2.

Anh ấy nghe thấy âm thanh phát ra từ khu rừng.

He listened to a sound coming from the forest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hear something khi nói hoặc viết nhé! check Hear something unusual - Nghe thấy điều gì đó bất thường Ví dụ: He heard something unusual coming from the attic. (Anh ấy nghe thấy điều gì đó bất thường phát ra từ gác mái.) check Hear something clearly - Nghe thấy điều gì đó rõ ràng Ví dụ: She heard something clearly in the quiet room. (Cô ấy nghe thấy điều gì đó rõ ràng trong căn phòng yên tĩnh.) check Hear something faintly - Nghe điều gì đó mơ hồ Ví dụ: They heard something faintly in the distance. (Họ nghe thấy điều gì đó mơ hồ từ xa.)