VIETNAMESE

tiêu chuẩn hoá

chuẩn hóa, định chuẩn

word

ENGLISH

standardize

  
VERB

/ˈstændərˌdaɪz/

systematize, homogenize

Tiêu chuẩn hóa là thiết lập và thi hành các tiêu chuẩn, quy định, quy trình hoặc yêu cầu chung nhằm tạo ra sự đồng nhất, đảm bảo chất lượng, tính nhất quán, và sự tương thích giữa các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình trong một ngành hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty đặt mục tiêu chuẩn hóa các quy trình trên tất cả các bộ phận để đạt hiệu quả.

The company aims to standardize procedures across all departments for efficiency.

2.

Hội đồng giáo dục quyết định tiêu chuẩn hóa phương pháp kiểm tra để đảm bảo tính công bằng và chính xác.

The educational board decided to standardize testing methods to ensure fairness and accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standardize khi nói hoặc viết nhé! check Standardize procedures – Chuẩn hóa quy trình Ví dụ: The company is working to standardize its manufacturing procedures. (Công ty đang làm việc để chuẩn hóa quy trình sản xuất.) check Standardize education – Chuẩn hóa giáo dục Ví dụ: The government aims to standardize education across all regions. (Chính phủ hướng đến chuẩn hóa giáo dục trên toàn quốc.) check Standardize testing – Chuẩn hóa bài kiểm tra Ví dụ: Standardized testing is used to evaluate student performance. (Kiểm tra chuẩn hóa được sử dụng để đánh giá hiệu suất của học sinh.)