VIETNAMESE

nhảy xổ

nhảy lao tới, tấn công

word

ENGLISH

Pounce

  
VERB

/paʊns/

Leap forward, spring at

“Nhảy xổ” là hành động lao nhanh về phía ai hoặc cái gì, thường để tấn công hoặc chụp lấy.

Ví dụ

1.

Con mèo nhảy xổ lên con chim một cách đột ngột.

The cat pounced on the bird suddenly.

2.

Anh ấy nhảy xổ lên cơ hội trả lời trước.

He pounced on the opportunity to answer first.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pounce khi nói hoặc viết nhé! check Pounce on an opportunity – Chớp lấy cơ hội Ví dụ: He pounced on the opportunity to speak first. (Anh ấy nhảy xổ vào cơ hội để nói đầu tiên.) check Pounce quickly on someone – Nhảy xổ nhanh vào ai đó Ví dụ: The cat pounced quickly on the bird. (Con mèo nhảy xổ nhanh vào con chim.) check Pounce aggressively – Nhảy xổ một cách hung hăng Ví dụ: The player pounced aggressively to block the shot. (Cầu thủ nhảy xổ hung hăng để cản cú sút.)