VIETNAMESE

quát tháo ai

Hét vào mặt

word

ENGLISH

Shout at someone

  
PHRASE

/ʃaʊt æt ˈsʌmwʌn/

Yell at

“Quát tháo ai” là hành động mắng nhiếc hoặc trách móc một người lớn tiếng.

Ví dụ

1.

Cô ấy quát tháo anh ấy vì bất cẩn.

She shouted at him for being careless.

2.

Anh ấy quát tháo bọn trẻ bảo im lặng.

He shouted at the kids to be quiet.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shout at someone khi nói hoặc viết nhé! check Shout angrily at someone – Quát tháo ai đó giận dữ Ví dụ: He shouted angrily at the players for losing focus. (Anh ấy quát tháo giận dữ với các cầu thủ vì mất tập trung.) check Shout instructions at someone – Quát tháo hướng dẫn cho ai đó Ví dụ: The coach shouted instructions at the team during the match. (Huấn luyện viên quát tháo hướng dẫn đội bóng trong trận đấu.) check Shout warnings at someone – Quát tháo cảnh báo ai đó Ví dụ: She shouted warnings at the children playing near the road. (Cô ấy quát tháo cảnh báo bọn trẻ chơi gần đường.)