VIETNAMESE

quét cạnh

Làm sạch cạnh

word

ENGLISH

Sweep edges

  
VERB

/swip ˈɛʤəz/

Clean edges

“Quét cạnh” là hành động làm sạch các mép hoặc cạnh của một vật.

Ví dụ

1.

Người lao công quét cạnh sàn cẩn thận.

The worker carefully swept the edges of the floor.

2.

Anh ấy quét cạnh đồ nội thất.

He swept the edges of the furniture.

Ghi chú

Từ Sweep edges là một từ ghép mô tả hành động làm sạch các mép hoặc cạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép tương tự nhé! Sweep corners – Quét góc Ví dụ: She swept the corners of the room thoroughly. (Cô ấy quét kỹ các góc phòng.) Sweep borders – Quét viền Ví dụ: He swept the borders of the garden with a small broom. (Anh ấy quét viền khu vườn bằng một chiếc chổi nhỏ.) Sweep along edges – Quét dọc theo cạnh Ví dụ: The janitor swept along the edges of the hallway. (Người lao công quét dọc theo cạnh hành lang.)