VIETNAMESE
ngày mưa
ngày ướt
ENGLISH
rainy day
/ˈreɪni deɪ/
rainy weather
Ngày mưa là ngày có mưa rơi.
Ví dụ
1.
Hôm nay là một ngày nắng.
Today is a sunny day.
2.
Những ngày nắng rất lý tưởng để đi picnic.
Sunny days are ideal for picnics.
Ghi chú
Rainy day xuất hiện trong nhiều collocation và thành ngữ. Cùng DOL học thêm về từ này nhé!
Save for a rainy day - Tiết kiệm phòng khi bất trắc
Ví dụ:
It’s wise to save some money for a rainy day.
(Tiết kiệm một chút tiền để phòng khi bất trắc là điều khôn ngoan.)
Rainy day activity - Hoạt động trong ngày mưa
Ví dụ:
Reading books is my favorite rainy day activity.
(Đọc sách là hoạt động yêu thích của tôi trong những ngày mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết