VIETNAMESE

quệt

Chạm nhẹ

word

ENGLISH

Graze

  
VERB

/ɡreɪz/

Scratch

“Quệt” là hành động chạm một cách vô tình hoặc nhẹ nhàng vào bề mặt.

Ví dụ

1.

Tay anh ấy quệt qua mép bàn.

His hand grazed the edge of the table.

2.

Quả bóng quệt qua vai cô ấy khi bay qua.

The ball grazed her shoulder as it flew past.

Ghi chú

Từ Graze là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Graze nhé! check Nghĩa 1: Ăn từng chút một (động vật hoặc người ăn vặt liên tục) Ví dụ: The sheep grazed peacefully in the meadow, and the herd grazed from sunrise to sunset. (Bầy cừu gặm cỏ yên bình trên đồng, và chúng ăn suốt từ sáng tới chiều) check Nghĩa 2: Làm xước nhẹ da hoặc bề mặt Ví dụ: He grazed his knee falling off the bike, and the small graze bled slightly. (Anh ấy bị trầy đầu gối khi ngã xe, và vết xước nhỏ chảy chút máu) check Nghĩa 3: Chạm nhẹ hoặc lướt qua Ví dụ: Her hand grazed his as they reached for the same book, and the brief graze made them smile. (Tay cô ấy chạm nhẹ vào tay anh khi cả hai cùng với lấy quyển sách, và cái chạm thoáng qua đó khiến họ bật cười)