VIETNAMESE

phóng tay

Tiêu xài thoải mái

word

ENGLISH

Spend lavishly

  
VERB

/spɛnd ˈlævɪʃli/

Splurge

Phóng tay là hành động chi tiêu hoặc sử dụng nguồn lực một cách rộng rãi, không kiềm chế.

Ví dụ

1.

Cô ấy phóng tay chi tiêu cho các món đồ xa xỉ.

She spent lavishly on luxury items.

2.

Anh ấy phóng tay mua một chiếc xe mới sau khi được thăng chức.

He splurged on a new car after his promotion.

Ghi chú

Từ Spend lavishly là một cụm động từ ghép bao gồm spend (tiêu xài) và lavishly (một cách hoang phí, xa hoa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé! check Spend wisely – Tiêu xài một cách khôn ngoan Ví dụ: It is important to spend wisely to save for the future. (Điều quan trọng là tiêu xài khôn ngoan để tiết kiệm cho tương lai.) check Spend frugally – Tiêu xài tiết kiệm Ví dụ: During tough times, they learned to spend frugally. (Trong những thời điểm khó khăn, họ đã học cách tiêu xài tiết kiệm.) check Spend generously – Tiêu xài một cách hào phóng Ví dụ: He spent generously on gifts for his friends. (Anh ấy tiêu xài hào phóng cho những món quà dành tặng bạn bè.)