VIETNAMESE
nuốt chửng
ENGLISH
Gulp down
/ɡʌlp daʊn/
Nuốt chửng là hành động ăn một thứ gì đó rất nhanh, không nhai kỹ.
Ví dụ
1.
Anh ấy nuốt chửng cả chiếc bánh mì chỉ trong vài giây.
He gulped down the entire sandwich in seconds.
2.
Nuốt chửng thức ăn quá nhanh có thể làm đau dạ dày.
Gulping down food too fast can upset your stomach.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ gulp nhé!
Gulp something back – Uống/nuốt nhanh điều gì đó để giấu cảm xúc
Ví dụ:
She gulped back her tears and tried to focus on her work.
(Cô ấy cố nuốt nước mắt vào trong và tập trung vào công việc.)
Gulp for air – Cố hít thở sâu
Ví dụ:
After running up the hill, he gulped for air, trying to catch his breath.
(Sau khi chạy lên đồi, anh ấy cố hít thở sâu để lấy lại hơi.)
Gulp in something – Hít vào điều gì đó, thường là không khí
Ví dụ:
The swimmer gulped in the fresh sea air after surfacing.
(Người bơi hít một hơi không khí biển trong lành sau khi nổi lên mặt nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết