VIETNAMESE

nhổ răng khôn

lấy răng khôn

word

ENGLISH

Extract wisdom tooth

  
VERB

/ɪkˈstrækt ˈwɪzdəm tuːθ/

Remove wisdom tooth

“Nhổ răng khôn” là quá trình lấy răng khôn ra khỏi hàm răng thông qua phẫu thuật nha khoa.

Ví dụ

1.

Nha sĩ đã nhổ răng khôn của cô ấy vào hôm qua.

The dentist extracted her wisdom tooth yesterday.

2.

Anh ấy có lịch nhổ răng khôn vào tuần tới.

He is scheduled to have his wisdom tooth extracted next week.

Ghi chú

Từ Extract wisdom tooth là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoachăm sóc sức khỏe răng miệng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oral surgery – Phẫu thuật miệng Ví dụ: Extracting a wisdom tooth often requires oral surgery if the tooth is impacted. (Việc nhổ răng khôn thường cần phẫu thuật miệng nếu răng bị mọc ngầm.) check Tooth impaction – Răng mọc lệch Ví dụ: Wisdom teeth are prone to tooth impaction, causing pain or misalignment. (Răng khôn thường dễ bị mọc lệch, gây đau hoặc lệch hàm.) check Local anesthesia – Gây tê cục bộ Ví dụ: The procedure to extract a wisdom tooth is done under local anesthesia. (Việc nhổ răng khôn được thực hiện dưới hình thức gây tê cục bộ.) check Post-operative care – Chăm sóc sau phẫu thuật Ví dụ: Post-operative care is essential after wisdom tooth extraction to avoid infection. (Việc chăm sóc sau phẫu thuật là rất quan trọng sau khi nhổ răng khôn để tránh nhiễm trùng.)