VIETNAMESE

thực lãnh

thực lĩnh, thực nhận

word

ENGLISH

net salary

  
NOUN

/nɛt ˈsæləri/

Thực lãnh là cụm từ chỉ số tiền mà người lao động nhận được sau khi đã trừ hết các khoản chi phí bao gồm tiền đóng bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân.

Ví dụ

1.

Nhân viên thường tập trung vào thực lãnh của họ, xem xét các khoản khấu trừ thuế và các khoản khấu trừ khác từ tổng thu nhập của họ.

Employees often focus on their net salary, considering deductions for taxes and other withholdings from their gross income.

2.

Người tìm việc nên hỏi về thực lãnh trong quá trình đàm phán tiền lương để hiểu rõ về mức lương mang về nhà của họ.

Job seekers should inquire about the net salary during salary negotiations to have a clear understanding of their take-home pay.

Ghi chú

Từ thực lãnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị nhân sự và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gross salary - Lương gộp Ví dụ: The gross salary includes all the allowances before deductions. (Lương gộp bao gồm tất cả các khoản phụ cấp trước khi khấu trừ.) check Deductions - Các khoản khấu trừ Ví dụ: Tax and social security contributions are common deductions. (Thuế và đóng góp an sinh xã hội là những khoản khấu trừ phổ biến.) check Take-home pay - Lương mang về sau khi trừ thuế Ví dụ: His take-home pay is lower than expected due to high deductions. (Lương mang về của anh ấy thấp hơn dự kiến do các khoản khấu trừ cao.) check Payroll - Bảng lương Ví dụ: The payroll is processed every month on the 30th. (Bảng lương được xử lý hàng tháng vào ngày 30.)