VIETNAMESE
ngưng
Ngừng, dừng
ENGLISH
Stop
/stɒp/
Halt, Pause
“Ngưng” là hành động tạm dừng hoặc chấm dứt một hoạt động hoặc trạng thái.
Ví dụ
1.
Máy móc đột ngột ngưng hoạt động.
The machine stopped working suddenly.
2.
Anh ấy ngưng nói khi thấy cô ấy đến.
He stopped talking when he saw her arrive.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé!
Stop doing something - Ngừng làm việc gì
Ví dụ:
She stopped working late after the project ended.
(Cô ấy ngừng làm việc muộn sau khi dự án kết thúc.)
Stop at a place - Dừng lại tại một nơi
Ví dụ:
He stopped at the park to rest.
(Anh ấy ngừng lại ở công viên để nghỉ ngơi.)
Stop someone from doing something - Ngăn ai làm gì
Ví dụ:
They stopped him from making a mistake.
(Họ ngăn anh ấy khỏi phạm sai lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết