VIETNAMESE

tên lửa điều khiển từ xa

tên lửa tự dẫn

word

ENGLISH

remote-controlled missile

  
NOUN

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊld ˈmɪsəl/

guided rocket

"Tên lửa điều khiển từ xa" là tên lửa được vận hành bởi hệ thống điều khiển.

Ví dụ

1.

Tên lửa điều khiển từ xa được phóng từ tàu.

The remote-controlled missile was launched from the ship.

2.

Tên lửa điều khiển từ xa cải thiện độ chính xác khi nhắm bắn.

Remote-controlled missiles improve targeting accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Remote-Controlled Missile nhé! check Guided Missile – Tên lửa dẫn đường Phân biệt: Guided Missile là loại tên lửa được điều khiển để nhắm mục tiêu chính xác trong quá trình bay. Ví dụ: The remote-controlled missile operates similarly to a guided missile with precise targeting. (Tên lửa điều khiển từ xa hoạt động tương tự như một tên lửa dẫn đường với khả năng nhắm mục tiêu chính xác.) check Teleoperated Missile – Tên lửa điều khiển từ xa bằng tín hiệu Phân biệt: Teleoperated Missile là loại tên lửa có thể được điều khiển từ xa thông qua tín hiệu điện tử. Ví dụ: The remote-controlled missile is a teleoperated missile used for strategic strikes. (Tên lửa điều khiển từ xa là một loại tên lửa được điều khiển bằng tín hiệu cho các cuộc tấn công chiến lược.) check Command-Guided Missile – Tên lửa dẫn đường bằng mệnh lệnh Phân biệt: Command-Guided Missile là loại tên lửa nhận lệnh dẫn hướng từ hệ thống điều khiển trong suốt hành trình bay. Ví dụ: The remote-controlled missile is also referred to as a command-guided missile. (Tên lửa điều khiển từ xa còn được gọi là tên lửa dẫn đường bằng mệnh lệnh.)