VIETNAMESE
quên lãng
Lãng quên
ENGLISH
Fade from memory
/feɪd frʌm ˈmɛməri/
Be forgotten
“Quên lãng” là trạng thái dần không còn nhớ đến hoặc nghĩ về điều gì nữa.
Ví dụ
1.
Những truyền thống cũ đã quên lãng.
The old traditions have faded from memory.
2.
Tên của cô ấy dần quên lãng theo thời gian.
Her name faded from memory over time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ fade khi nói hoặc viết nhé!
Fade into obscurity – Rơi vào quên lãng
Ví dụ:
The artist’s work faded into obscurity after his death.
(Tác phẩm của nghệ sĩ rơi vào quên lãng sau khi ông qua đời.)
Fade over time – Phai nhạt theo thời gian
Ví dụ:
The memory of their adventure faded over time.
(Ký ức về chuyến phiêu lưu của họ dần quên lãng theo thời gian.)
Fade from relevance – Trở nên không còn quan trọng
Ví dụ:
The old tradition faded from relevance in modern society.
(Truyền thống cũ dần quên lãng trong xã hội hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết