VIETNAMESE

hùng cứ

chiếm giữ quyền lực

word

ENGLISH

dominate region

  
VERB

/ˈdɒmɪneɪt ˈriːdʒən/

rule territory

"Hùng cứ" là hành động kiểm soát một vùng lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự.

Ví dụ

1.

Lãnh chúa hùng cứ vùng đất với quân đội hùng mạnh.

The warlord dominated the region with his powerful army.

2.

Hùng cứ một vùng thường dẫn đến xung đột với các nước láng giềng.

Dominating a region often leads to conflicts with neighbors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dominate Region nhé! check Control Territory – Kiểm soát lãnh thổ Phân biệt: Control Territory nhấn mạnh vào việc duy trì quyền kiểm soát đối với một khu vực nhất định. Ví dụ: The army worked to control territory captured from the enemy. (Quân đội đã nỗ lực kiểm soát lãnh thổ chiếm được từ kẻ thù.) check Rule Over a Region – Thống trị một khu vực Phân biệt: Rule Over a Region đề cập đến việc cai trị một vùng lãnh thổ thông qua quyền lực chính trị hoặc quân sự. Ví dụ: The warlord ruled over a region using both force and diplomacy. (Vị lãnh chúa thống trị một khu vực bằng cả sức mạnh và ngoại giao.) check Occupy Land – Chiếm đóng đất đai Phân biệt: Occupy Land tập trung vào việc xâm chiếm và kiểm soát lãnh thổ một cách cưỡng chế. Ví dụ: The invading forces occupied land along the riverbanks. (Lực lượng xâm lược đã chiếm đóng đất đai dọc theo bờ sông.)