VIETNAMESE
thực tập nguội
ENGLISH
cold internship
/koʊld ˈɪntərnˌʃɪp/
Thực tập nguội là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một chương trình thực tập mà sinh viên được giao các nhiệm vụ không liên quan đến ngành học của họ hoặc không có sự giám sát hoặc hướng dẫn từ một người hướng dẫn.
Ví dụ
1.
Sinh viên này đã chấp nhận một kỳ thực tập nguội đầy thử thách ở một thành phố mới để mở rộng kỹ năng và mạng lưới của họ trong ngành.
The student accepted a challenging cold internship in a new city to expand their skills and network in the industry.
2.
Bất chấp những khó chịu ban đầu, kỳ thực tập nguội hóa ra lại là một trải nghiệm quý giá cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Despite the initial discomfort, the cold internship turned out to be a valuable experience for personal and professional growth.
Ghi chú
Từ Cold internship là một từ ghép của Cold (nguội) và Internship (thực tập). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Cold call - Cuộc gọi tiếp thị
Ví dụ:
Sales teams often rely on cold calls to attract new clients.
(Các đội ngũ bán hàng thường dựa vào các cuộc gọi tiếp thị để thu hút khách hàng mới.)
Cold storage - Kho lạnh
Ví dụ:
The fruits are kept in cold storage to stay fresh.
(Trái cây được giữ trong kho lạnh để tươi lâu.)
Cold metalworking - Gia công kim loại nguội
Ví dụ:
The process involves cold metalworking techniques.
(Quy trình bao gồm các kỹ thuật gia công kim loại nguội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết