VIETNAMESE
nằm kềnh
nằm dài
ENGLISH
sprawl
/sprɔːl/
spread out
Nằm kềnh là trạng thái nằm dài, không gọn gàng, thường trong tư thế thoải mái hoặc mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy nằm kềnh trên giường sau một ngày mệt mỏi.
He sprawled on the bed after a tiring day.
2.
Cô ấy nằm kềnh trên ghế dài, kiệt sức.
She sprawled across the couch, exhausted.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sprawl khi nói hoặc viết nhé!
Sprawl on the floor - Nằm dài trên sàn
Ví dụ:
He sprawled on the floor after a long day of work.
(Anh ấy nằm dài trên sàn sau một ngày làm việc mệt mỏi.)
Sprawl across the couch - Nằm dài trên ghế dài
Ví dụ:
She sprawled across the couch with a cup of coffee.
(Cô ấy nằm dài trên ghế dài với một tách cà phê.)
Urban sprawl - Sự phát triển tràn lan của đô thị
Ví dụ:
The city’s urban sprawl has led to increased traffic.
(Sự phát triển tràn lan của đô thị đã dẫn đến tình trạng giao thông gia tăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết