VIETNAMESE
Hải lục không quân
Ba binh chủng chính
ENGLISH
Army, Navy, and Air Force
/ˈɑːmi ˈneɪvi ənd ˈeə fɔːs/
Military branches
“Hải lục không quân” là ba lực lượng quân sự chính gồm hải quân, lục quân và không quân.
Ví dụ
1.
Hải lục không quân phối hợp để bảo vệ quốc gia.
The Army, Navy, and Air Force coordinate to defend the nation.
2.
Hải lục không quân của quốc gia được đào tạo rất bài bản.
The nation’s Army, Navy, and Air Force are highly trained.
Ghi chú
Hải lục không quân là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Armed forces – Lực lượng vũ trang Ví dụ: The armed forces consist of the Army, Navy, and Air Force. (Lực lượng vũ trang bao gồm Lục quân, Hải quân và Không quân.) Military branches – Các nhánh quân đội Ví dụ: Each of the military branches has distinct roles and responsibilities. (Mỗi nhánh của quân đội có các vai trò và trách nhiệm riêng biệt.) Tri-service – Ba nhánh quân đội Ví dụ: The tri-service cooperation was crucial for the success of the operation. (Sự hợp tác giữa ba nhánh quân đội là rất quan trọng đối với sự thành công của chiến dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết