VIETNAMESE

nhân cách thứ hai

word

ENGLISH

Alter ego

  
NOUN

/ˈɔːltər ˈiːɡoʊ/

Second self

“Nhân cách thứ hai” là trạng thái mà một người có một danh tính hoặc tính cách khác ngoài bản thân.

Ví dụ

1.

Nhân cách thứ hai của anh ấy hoàn toàn khác với con người thật.

His alter ego is completely different from his real self.

2.

Nhân cách thứ hai của anh ấy là một nhạc sĩ.

His alter ego is a musician.

Ghi chú

Từ nhân cách thứ hai là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến lĩnh vực này bên dưới nhé! check Dual identity – Danh tính kép Ví dụ: The character struggles with a dual identity. (Nhân vật đấu tranh với danh tính kép.) check Split personality – Tính cách phân lập Ví dụ: She portrays a character with a split personality. (Cô ấy thể hiện một nhân vật có tính cách phân lập.) check Psychological self – Bản thân tâm lý Ví dụ: The movie explores the psychological self of the protagonist. (Bộ phim khám phá bản thân tâm lý của nhân vật chính.)