VIETNAMESE

hổ trướng

biểu tượng quân sự

word

ENGLISH

military banner

  
NOUN

/ˈmɪlɪtɛri ˈbænər/

war emblem

"Hổ trướng" là lá cờ hoặc biểu tượng tượng trưng cho uy quyền quân sự.

Ví dụ

1.

Hổ trướng khích lệ tinh thần binh sĩ.

The military banner inspired the troops.

2.

Họ giương hổ trướng trước khi tấn công.

They raised the military banner before the charge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Banner nhé! check Regimental Flag – Cờ trung đoàn Phân biệt: Regimental Flag đại diện cho một trung đoàn cụ thể, thường mang tính biểu tượng cao. Ví dụ: The soldiers marched proudly under the regimental flag. (Các binh sĩ diễu hành tự hào dưới lá cờ trung đoàn.) check Standard – Tiêu kỳ Phân biệt: Standard là một thuật ngữ truyền thống hơn, thường dùng cho các biểu tượng quân sự hoàng gia. Ví dụ: The royal standard was carried at the head of the army. (Tiêu kỳ hoàng gia được mang đi đầu quân đội.) check Battle Flag – Cờ chiến đấu Phân biệt: Battle Flag nhấn mạnh việc sử dụng cờ trong các trận chiến để chỉ huy hoặc nhận diện. Ví dụ: The battle flag inspired the troops to fight valiantly. (Lá cờ chiến đấu đã truyền cảm hứng cho các binh sĩ chiến đấu dũng cảm.)