VIETNAMESE
múa ba lê
ENGLISH
ballet
/ˈbælɛt/
Múa ba lê là một loại hình nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa âm nhạc, vũ đạo, và nghệ thuật diễn xuất, thường được biểu diễn trên sân khấu với những vũ công chuyên nghiệp di chuyển một cách mềm mại, uyển chuyển, thường kết hợp với nhạc cụ và hát nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã nhảy ba lê từ khi còn nhỏ.
She has been dancing ballet since she was a child.
2.
Buổi biểu diễn ba lê rất đẹp.
The ballet performance was beautiful.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ballet khi nói hoặc viết nhé!
Classical ballet - Ba lê cổ điển
Ví dụ:
She studied classical ballet for over 10 years.
(Cô ấy đã học múa ba lê cổ điển hơn 10 năm.)
Ballet dancer - Vũ công ba lê
Ví dụ:
He dreams of becoming a professional ballet dancer.
(Anh ấy mơ ước trở thành một vũ công ba lê chuyên nghiệp.)
Ballet performance - Buổi biểu diễn ba lê
Ví dụ:
The ballet performance received a standing ovation.
(Buổi biểu diễn ba lê nhận được tràng pháo tay không ngớt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết